Có 2 kết quả:

順著 shùn zhe ㄕㄨㄣˋ 顺着 shùn zhe ㄕㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow
(2) following
(3) along

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow
(2) following
(3) along